Bình Ngô Đại Cáo không chỉ là áng thiên cổ hùng văn của Nguyễn Trãi, mà còn được xem như bản tuyên ngôn độc lập thứ hai của Việt Nam. Văn kiện này liệt kê năm trụ cột của nền độc lập, tố cáo tội ác ngoại xâm và ca ngợi tinh thần nhân nghĩa, làm vang vọng khí phách dân tộc qua bao thế hệ.
Bình Ngô Đại Cáo bản tuyên ngôn độc lập hùng hồn
Nhà phê bình Hoài Thanh từng khẳng định: “Mỗi trang văn đều phản chiếu thời đại của nó.” Thật vậy, những tác phẩm kinh điển không chỉ dừng lại ở giá trị nghệ thuật, mà còn để lại dấu ấn lịch sử sâu sắc. “Bình Ngô đại cáo” của Nguyễn Trãi là một ví dụ tiêu biểu: không chỉ là áng “thiên cổ hùng văn” mà còn chính thức khẳng định nền độc lập của Đại Việt ngay sau thắng lợi Lam Sơn chống quân Minh.
Ngay sau khi giặc Minh bị đánh bại, Lê Thánh Tông đã ngợi khen Nguyễn Trãi bằng câu đi từ trái tim:
“Ức Trai tâm thượng quang khuê tảo”
(“Trên đỉnh tháp Ức Trai, ánh nguyệt vẫn tỏa sớm”).
Hơn hai mươi năm sau vụ án Lệ Chi Viên oan nghiệt, tên tuổi ông vẫn vẹn nguyên như huyền thoại: vừa là mưu sĩ dưới triều Lê, góp phần dựng nghiệp, vừa là thi nhân lỗi lạc của văn học trung đại. Cả cuộc đời ông cống hiến cho dân, cho nước, nối chí các anh hùng dân tộc như Hai Bà Trưng, Ngô Quyền, Trần Hưng Đạo… Chế Lan Viên đã bắt gọn tinh thần ấy trong hai câu thơ:
“Khi Nguyễn Trãi làm thơ và đánh giặc
Nguyễn Du viết Kiều, đất nước hóa thành văn”
“Bình Ngô đại cáo” đáp ứng đầy đủ tiêu chí của một bản tuyên ngôn độc lập: được soạn ngay sau chiến thắng, khẳng định chủ quyền dân tộc, tuyên bố thắng lợi và hướng tới hòa bình. Dù là thể loại cáo – vốn thường được dùng để ban phát chiếu dụ, sắc lệnh – Nguyễn Trãi đã thổi vào đó niềm kiêu hùng và khát vọng tự do của cả dân tộc, làm cho văn kiện trở thành di sản bất hủ.
Viết bằng văn biền ngẫu, khúc khải hoàn này mở đầu bằng lời khẳng định:
“Như nước Đại Việt ta từ trước
Vốn xưng nền văn hiến đã lâu…”
Ông vạch rõ lịch sử dựng nước, so sánh song phương với Trung Hoa, nhấn mạnh truyền thống bất khuất của con cháu Lạc Hồng. Chỉ với một từ “ta”, Nguyễn Trãi đã tuyên bố lãnh thổ Đại Việt bất khả xâm phạm, vang vọng vượt thời đại, từ “Nam quốc sơn hà” đến Tuyên ngôn Độc lập của Hồ Chí Minh.
Sê-khốp từng nhấn mạnh: “Nghệ sĩ chân chính phải mang trong mình tinh thần nhân đạo.” Tinh thần ấy hiện rõ trong “Bình Ngô đại cáo” ngay ở hai câu mở đầu:
“Từng nghe: Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân
Quân điếu phạt trước lo trừ bạo”
Ông nâng khái niệm “nhân nghĩa” của Nho gia lên tầm đạo lý quốc gia: trước hết là đem lại an cư cho dân, rồi mới diệt trừ bạo tàn. Nguyễn Trãi còn khéo léo sử dụng nghịch lí “gậy ông đập lưng ông” khi lấy chính luận thuyết của bọn xâm lược – vốn đã được thấm nhuần Khổng, Mạnh – để lên án họ. Cả đời ông chỉ mong dân no ấm, nước thái bình, như trong bài “Cảnh ngày hè”:
“Dẽ có Ngu cầm đàn một tiếng
Dân giàu đủ khắp đòi phương”
Khát vọng “lấy dân làm gốc” của Nguyễn Trãi đã trở thành học thuyết bất hủ. Văn bản kết lại bằng cao trào hùng tráng, khẳng định chủ quyền và khơi dậy niềm tự hào:
“Từ Triệu, Đinh, Lý, Trần bao đời xây nền độc lập
Cùng Hán, Đường, Tống, Nguyên mỗi bên xưng đế một phương
Tuy mạnh yếu từng lúc khác nhau,
Song hào kiệt đời nào cũng có.”
Bằng giọng điệu chặt chẽ, lập luận sắc bén, “Bình Ngô đại cáo” không chỉ là lời tuyên bố hòa bình, mà còn là bản khải hoàn ca về một kỷ nguyên mới: kỷ nguyên tự do, độc lập và nhân nghĩa.
“Trời xanh đây là của chúng ta,
Núi rừng đây là của chúng ta”
(Đất nước)
“Mây của ta, trời thắm của ta,
Nước Việt Nam dân chủ cộng hòa.”
(Ta đi tới – Tố Hữu)
Hai khúc ca tuyên ngôn giản dị mà vang vọng mãi trong lòng mỗi người Việt. Ở “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã đi xa hơn việc khẳng định “ta” chỉ qua hai chữ, khi ông vạch rõ năm trụ cột căn bản để minh chứng cho chân lý độc lập của Đại Việt:
Văn hiến lâu đời – một nền văn hóa đã được vun đắp tự bao đời.
Non nước bờ cõi phân minh – lãnh thổ rõ ràng, muôn thuở không thể lay chuyển.
Phong tục tập quán khác biệt – văn hóa ta mang dấu ấn riêng, không lẫn với bên ngoài.
Triều đại song hành – từ “Triệu, Đinh, Lý, Trần” đứng ngang hàng với “Hán, Đường, Tống, Nguyên”.
Nhân tài phụ tá – những bậc hào kiệt xưa nay luôn sẵn sàng phò vua diệt giặc.
Khi Lý Thường Kiệt trong “Nam quốc sơn hà” chỉ dám khẳng định biên giới vốn “định phận tại thiên thư”, Nguyễn Trãi đã đưa tư tưởng ấy từ trời đất xuống sát thực tế, bằng ngòi bút minh bạch. Ông không hỏi mạnh–yếu, to–nhỏ, mà chỉ xét “có hay không có” mỗi yếu tố, để khẳng định Đại Việt hoàn toàn tương xứng với Đế quốc phương Bắc. Những trạng từ như “từ trước”, “đã lâu”, “đã chia”, “cũng khác” làm bật lên tính hiển nhiên của độc lập, còn việc xưng vua Việt là “đế” thay cho “vương” càng khẳng định chủ quyền bất khả xâm phạm.
Ông viết ngay câu mở đầu:
“Từng nghe: Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân,
Quân điếu phạt trước lo trừ bạo.”
Ở đây, Nguyễn Trãi nâng “nhân nghĩa” – vốn là tư tưởng Nho gia – lên thành chuẩn mực quốc gia: mọi chính nghĩa chỉ thật sự chính đáng khi vì dân, bảo vệ cuộc sống bình yên của nhân dân. Quan niệm “lấy dân làm gốc” ấy trở thành lý lẽ không thể chối cãi cho cuộc khởi nghĩa Lam Sơn.
Để minh chứng cho sức mạnh chính nghĩa, ông liệt kê chiến công:
“Lưu Cung tham công nên thất bại;
Triệu Tiết thích lớn phải tiêu vong;
Cửa Hàm Tử bắt sống Toa Đô;
Sông Bạch Đằng giết tươi.”
Mỗi cái tên gắn với mỗi trận thắng là lời khẳng định hùng hồn: kẻ nào dám xâm phạm, dù hùng cứ phương Bắc, đều phải thất bại ê chề.
Không chỉ dừng ở chiến thắng, Nguyễn Trãi còn vạch trần tội ác tày trời:
“Nướng dân đen trên ngọn lửa hung tàn,
Vùi con đỏ xuống dưới hầm tai vạ,
Dối trời lừa dân đủ muôn ngàn kế…”
Những động từ “nướng”, “vùi” gợi tả sự man rợ của quân Minh, đánh thức lòng căm phẫn và tinh thần quyết chiến của toàn dân.
Khí thế ấy nối dài đến lời kêu gọi của Lê Lợi khởi nghĩa:
“Núi Lam Sơn dấy nghĩa,
Chốn hoang dã nương mình,
Ngẫm thù lớn há đội trời chung,
Căm giặc nước thề không cùng sống.”
Từ chốn núi rừng mộc mạc, khởi nghĩa Lam Sơn vang lên lời thề sắt đá, thấm đẫm tinh thần nhân dân và lòng căm hờn ngoại xâm.
Với lối văn biền ngẫu nhịp nhàng, “Bình Ngô đại cáo” không chỉ là bản tuyên ngôn độc lập mà còn là bản khải hoàn ca của một kỷ nguyên mới: kỷ nguyên độc lập – tự cường – nhân nghĩa. Độc lập ấy không phải trời ban, mà do nhân dân gây dựng, giữ gìn, bất khả xâm phạm.
Với lý tưởng cao đẹp về nhân nghĩa, câu thơ nổi tiếng “Đem đại nghĩa để thắng hung tàn / Lấy chí nhân để thay cường bạo” của Nguyễn Trãi đã khẳng định một chân lý vững chắc: muốn thắng giặc, phải lấy lòng dân làm gốc, phải dựng cờ chính nghĩa, kết tinh sức mạnh từ khối đại đoàn kết toàn dân. Bằng nghệ thuật đối lập sắc sảo, ông đã khắc họa rành mạch giữa cái thiện và cái ác, giữa chính nghĩa và phi nghĩa, giữa kẻ chiến thắng và kẻ bại vong… Hình ảnh so sánh như ánh sáng và bóng tối, văn minh và man rợ, tất thắng và tất bại khiến người đọc thêm phần ngưỡng mộ và tự hào. Nguyễn Trãi không chỉ nói đến sức mạnh quân sự mà còn khẳng định thế trận nhân dân là nền tảng cho mọi thắng lợi.
Những chiến công hiển hách đã ghi dấu trong sử sách bắt đầu từ các trận đánh lớn, tạo thế áp đảo và gây kinh hoàng cho quân xâm lược:
“Ninh Kiều máu chảy thành sông, tanh trôi vạn dặm
Tốt Động thây chất đầy nội, nhơ để ngàn năm…”
Quân ta lấy thế thắng thế, dũng mãnh tiến lên, dồn địch vào thế tuyệt vọng. Chiến dịch Chi Lăng – Xương Giang là minh chứng hùng hồn nhất cho nghệ thuật cầm quân và chiến lược tài tình:
“Đinh Mùi tháng chín, Liễu Thăng đem binh từ Khâu Ôn kéo lại,
Năm ấy tháng mười, Mộc Thạch chia đường từ Vân Nam tiến sang…”
Với chiến thuật linh hoạt, bố trí trận địa chặt chẽ, ta đã liên tiếp giành thắng lợi, khiến giặc trở tay không kịp. Những câu văn ngắn gọn, mạnh mẽ, dồn dập như nhịp bước quân hành:
“Ngày mười tám, trận Chi Lăng, Liễu Thăng thất thế,
Ngày hai mươi, trận Mã Yên, Liễu Thăng cụt đầu…”
Bút pháp anh hùng ca được Nguyễn Trãi đẩy lên cao trào:
“Gươm mài đá, đá núi cũng mòn
Voi uống nước, nước sông phải cạn…”
Không chỉ là chiến thắng về quân sự, mà còn là khẳng định giá trị tinh thần và tư tưởng nhân nghĩa của dân tộc Việt. Nghệ thuật kể liệt kê, dùng động từ mạnh, hình ảnh phóng đại khiến khí thế dân tộc dâng trào, địch bị mô tả trong trạng thái khốn cùng, thảm hại:
“Đô đốc Thôi Tụ lê gối dâng tờ tạ tội…
Tướng giặc bị cầm tù, như hổ đói vẫy đuôi xin cứu mạng…”
Đặc biệt, tư tưởng nhân nghĩa còn được thể hiện qua cách ứng xử với kẻ thù: không báo thù tàn khốc, mà xử sự bằng tinh thần hòa hiếu, vị tha:
“Thần vũ chẳng giết hại, thể lòng trời ta mở đường hiếu sinh…”
Đó là nét đẹp truyền thống, cũng là tầm nhìn xa, rộng trong việc giữ gìn hòa bình và quan hệ ngoại giao.
Phần kết bài cáo tràn ngập âm hưởng hân hoan, trang trọng:
“Xã tắc từ đây vững bền
Giang sơn từ đây đổi mới…”
Ngôn ngữ mang tính biểu tượng cao, các hình ảnh vũ trụ như “nhật nguyệt”, “càn khôn” góp phần tôn vinh tầm vóc vĩ đại của thắng lợi và khẳng định khát vọng trường tồn.
Về mặt nghệ thuật, Bình Ngô đại cáo là sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa văn chương và chính luận, giữa cảm hứng sử thi và yếu tố biền ngẫu cổ điển. Câu văn biến hóa linh hoạt, khi thì súc tích, dồn dập, lúc thì khoan thai, trang trọng, thể hiện đầy đủ nhịp điệu của một khúc khải hoàn.
Tác phẩm còn là biểu tượng của sự kết tinh giữa tinh thần dân tộc và ngòi bút đại tài của Nguyễn Trãi – một người vừa mang tầm nhìn chính trị sâu sắc, vừa có tâm hồn thi sĩ. Sau hơn sáu thế kỷ, Bình Ngô đại cáo vẫn như tiếng chuông ngân vang trong lòng mỗi người Việt, nhắc nhớ về một thời oanh liệt, về niềm tự hào dân tộc bất diệt.
Khép lại tác phẩm, ta không chỉ thấy một bản tuyên ngôn độc lập hùng hồn, mà còn cảm nhận được một tấm lòng yêu nước, một trái tim nhân hậu và một khát vọng hòa bình cháy bỏng – những giá trị vượt thời gian mà mỗi thế hệ người Việt đều gìn giữ và tiếp nối.
Xem thêm: